|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
03 03 01 05 00 03 09 16 36 32 32 35 34 48 48 50 52 63 74 77 80 83 84 81 99 94 95 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Soạn : XSMB gửi 8177, để nhận kết quả Miền Bắc quả sớm nhất!
|
T.3 |
Bến Tre
BT
|
Vũng Tàu
VT
|
Bạc Liêu
BL
|
G8 | 41 | 95 | 87 |
7 | 801 | 444 | 353 |
G6 | 9948 9918 7355 |
5698 8378 9505 |
4668 0810 2536 |
G5 | 7523 | 2385 | 2520 |
G4 | 66021 34597 65317 74248 28060 14701 91540 |
20178 19890 17159 00332 04793 07481 37791 |
69885 79026 01800 42280 99961 20293 55153 |
G3 | 17663 56411 |
70234 71277 |
09474 61585 |
G2 | 91324 | 04751 | 95690 |
G1 | 34188 | 99090 | 54345 |
ĐB | 587503 | 991040 | 924731 |
Loto xổ số miền nam |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
T.3 |
Đak Lak
DLK
|
Quảng Nam
QNM
|
G8 | 50 | 91 |
7 | 049 | 995 |
G6 | 9739 3057 0155 |
0174 7070 2720 |
G5 | 2363 | 0344 |
G4 | 85068 93542 16498 58582 73023 51066 93043 |
34190 26491 46767 15651 94836 12151 29912 |
G3 | 69374 50740 |
37838 47370 |
G2 | 31077 | 81893 |
G1 | 54589 | 60802 |
ĐB | 154671 | 683105 |
Loto xổ số miền trung |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
![]() |
Hôm nay |
![]() |
||
|
Thứ Tư, ngày 27 tháng 09 năm 2023
Âm Lịch
Ngày 13 (Mậu Tý), Tháng 8 (Tân Dậu), Năm 2023 (Quý Mão)
Ngày Tư Mệnh Hoàng đạo
(Mọi việc đều tốt.)
Giờ Hoàng đạo: Sửu, Mão, Thân, Dậu | ||
Giờ Hắc đạo: Dần, Tị, Mùi, Hợi | ||
00:00 | Giờ Nhâm Tý | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo | |
01:00 | Giờ Quý Sửu | |
Kim Đường | Hoàng đạo | |
03:00 | Giờ Giáp Dần | |
Bạch Hổ | Hắc đạo | |
05:00 | Giờ Ất Mão | |
Ngọc Đường | Hoàng đạo | |
07:00 | Giờ Bính Thìn | |
Thiên Lao | Hắc đạo | |
09:00 | Giờ Đinh Tị | |
Nguyên Vũ | Hắc đạo | |
11:00 | Giờ Mậu Ngọ | |
Tư Mệnh | Hoàng đạo | |
13:00 | Giờ Kỷ Mùi | |
Câu Trận | Hắc đạo | |
15:00 | Giờ Canh Thân | |
Thanh Long | Hoàng đạo | |
17:00 | Giờ Tân Dậu | |
Minh Đường | Hoàng đạo | |
19:00 | Giờ Nhâm Tuất | |
Thiên Hình | Hắc đạo | |
21:00 | Giờ Quý Hợi | |
Chu Tước | Hắc đạo | |
23:00 | Giờ Nhâm Tý | |
Kim Quỹ | Hoàng đạo |
Hướng xuất hành
Tài thần: Hướng BắcHỷ thần: Hướng Đông Nam
Những việc nên làm: Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.)
Việc không nên làm: Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.)
Coppyright @ 2010 -2019 www.ispartasporlisesi.com, All Right Reversed